Mashiki, Kumamoto
Trang web | www.town.mashiki.lg.jp |
---|---|
• Tổng cộng | 33,001 |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Kumamoto |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | JST (UTC+09:00) |
Khí hậu | Cfa |
• Mật độ | 0,0.050/km2 (0,013/mi2) |
Quận | Kamimashiki |
• Thị trưởng | Kōzaburou Suminaga |